Không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Cần thận trọng trong trường hợp có bệnh tim mạch nặng.
Cần chú ý đến: Ảo giác; cần kiểm tra mắt định kỳ; cần giảm liều levodopa khi rối loạn vận động xảy ra; cần thận trọng khi sử dụng các thuốc an thần hoặc rượu (alcohol) cùng pramipexole; sự xuất hiện của các triệu chứng trong hội chứng an thần kinh ác tính cũng được ghi nhận khi ngừng đột ngột liệu pháp dopaminergic.
Nếu bệnh nhân sử dụng pramipexole có xuất hiện buồn ngủ và/hoặc ngủ gật cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc.
Không dùng đồng thời các thuốc chống loạn thần với pramipexole
Bệnh Parkinson: Liều hằng ngày được chia đều để uống 3 lần trong ngày.
Điều trị khởi đầu (liều hàng ngày)
- Tuần 1: 1,5 viên Sifstad 0.18.
- Tuần 2: 3 viên Sifstad 0.18 hoặc ¾ viên Sifstad 0.7.
- Tuần 3: 6 viên Sifstad 0.18 hoặc 1,5 viên Sifstad 0.7.
- Sau đó, liều có thể tăng thêm 3 viên Sifstad 0.18 hoặc ¾ viên Sifstad 0.7 mỗi tuần đến liều tối đa là 18 viên Sifstad 0.18 hoặc 4,5 viên Sifstad 0.7.
Điều trị duy trì (liều hàng ngày)
- 1,5 viên Sifstad 0.18 đến tối đa 18 viên Sifstad 0.18 hoặc 4,5 viên Sifstad 0.7.
- Hiệu quả đạt được bắt đầu từ liều 6 viên Sifstad 0.18 hoặc 1,5 viên Sifstad 0.7.
Ngừng điều trị: Ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến xuất hiện hội chứng an thần kinh ác tính. Cần giảm liều pramipexole từ từ đến khi liều hàng ngày đạt 3 viên Sifstad 0.18 hoặc ¾ viên Sifstad 0.7. Sau đó, cần giảm liều xuống 1,5 viên Sifstad 0.18.
Bệnh nhân suy thận:
- Clcr = 20 – 50 ml/phút, khởi đầu ½ viên Sifstad 0.18 x 2 lần/ngày, tối đa là 9 viên Sifstad 0.18 hoặc 2 ¼ viên Sifstad 0.7.
- Clcr < 20 ml/phút, khởi đầu ½ viên Sifstad 0.18, tối đa 6 viên Sifstad 0.18 hoặc 1,5 viên Sifstad 0.7.
Hội chứng chân không yên:
Khởi đầu ½ viên Sifstad 0.18 x 1 lần/ngày, dùng 2 – 3 giờ trước khi đi ngủ, có thể tăng liều mỗi 4 – 7 ngày đến tối đa 3 viên Sifstad 0.18 hoặc ¾ viên Sifstad 0.7.
Cần đánh giá đáp ứng của bệnh nhân sau ba tháng điều trị và cân nhắc việc có tiếp tục dùng thuốc hay không.
Ngừng điều trị: Không cần giảm liều từ từ.